ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ territorial army

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng territorial army


territorial army

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (Territorial Army) quân địa phương (lực lượng <qsự> gồm những người tình nguyện dành một phần thời để tập luyện bảo vệ nước Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…