EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
terrine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
terrine
terrine /te'ri:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
liễn sành; chậu đất trồng cây
← Xem thêm từ terrifying
Xem thêm từ territorial →
Từ vựng liên quan
er
err
in
ri
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…