ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ terrific

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng terrific


terrific /tə'rifik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khủng khiếp, kinh khủng
  (thông tục) hết mức; cực kỳ lớn

Các câu ví dụ:

1. "Hazard was terrific and has been growing in fitness for some weeks," Hiddink told British media.


Xem tất cả câu ví dụ về terrific /tə'rifik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…