terrible /'terəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp
a terrible death → cái chết khủng khiếp
(thông tục) quá chừng, thậm tệ
a terrible gossip → người hay ngồi lê đôi mách quá chừng
Các câu ví dụ:
1. According to the Institute for Studies of Society, Economy and Environment (ISEE), these "unacceptable" comedy videos have a terrible impact on ethnic minority communities.
Nghĩa của câu:Theo Viện Nghiên cứu Xã hội, Kinh tế và Môi trường (ISEE), những video hài "không thể chấp nhận được" này có tác động khủng khiếp đến cộng đồng các dân tộc thiểu số.
2. Le Thanh Hieu, 26, of Tay ethnicity in the northern province of Cao Bang, said he felt terrible since many netizens mistakenly think these videos correctly reflect reality.
Nghĩa của câu:Lê Thanh Hiếu, 26 tuổi, dân tộc Tày, ở tỉnh Cao Bằng, cho biết anh cảm thấy rất kinh khủng khi nhiều cư dân mạng lầm tưởng những video này phản ánh đúng thực tế.
3. "Now that may sound like a terrible result for hedge funds, but it's not a terrible result for the hedge fund managers," Buffett said to laughter at the event held in Omaha.
Xem tất cả câu ví dụ về terrible /'terəbl/