EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
terrestrial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
terrestrial
terrestrial /ti'restriəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) đất, (thuộc) trái đất
ở trên mặt đất, ở thế gian
(động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất
@terrestrial
(thuộc) quả đất
← Xem thêm từ terrene
Xem thêm từ terret →
Từ vựng liên quan
er
err
est
re
res
rest
ri
ria
rial
st
str
stria
t
tri
trial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…