EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
termitary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
termitary
termitary /'tə:mitəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tổ mối
← Xem thêm từ terminuses
Xem thêm từ termite →
Từ vựng liên quan
er
ERM
it
ita
mi
rm
t
ta
tar
term
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…