EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
teredo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
teredo
teredo /te'ri:dou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều teredos
(động vật học) con hà
← Xem thêm từ teredines
Xem thêm từ terga →
Từ vựng liên quan
do
er
ere
re
red
redo
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…