ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ teredo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng teredo


teredo /te'ri:dou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều teredos
  (động vật học) con hà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…