EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tercel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tercel
tercel /'tə:səl/ (tiercel) /'tə:səl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chim ưng đực
← Xem thêm từ terce
Xem thêm từ tercentenaries →
Từ vựng liên quan
ce
el
er
rc
t
terce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…