EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tequilas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tequilas
tequila
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
rượu têquila (rượu mạnh cất từ một thứ cây nhiệt đới, chủ yếu ở Mêhicô)
cốc rượu têquila
← Xem thêm từ tequila
Xem thêm từ tera →
Từ vựng liên quan
as
la
qu
t
tequila
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…