ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tenuously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tenuously


tenuously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ )
  có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt (sự phân biệt )
  ít, loãng (khí...)
  giản dị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…