ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tenting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tenting


tent /tent/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lều, rạp, tăng
to pitch tents → cắm lều, cắm trại
to lift (strike) tents → dỡ lều, nhổ trại

ngoại động từ


  che lều, làm rạp cho

nội động từ


  cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều

danh từ


  (y học) nút gạc

ngoại động từ


  (y học) đặt nút gạc, nhồi gạc

danh từ


  rượu vang đỏ Tây ban nha

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…