EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tenthly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tenthly
tenthly /'tenθli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
mười là
← Xem thêm từ tenth
Xem thêm từ tenths →
Từ vựng liên quan
en
ent
nt
nth
t
ten
tent
tenth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…