EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tentaculate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tentaculate
tentaculate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(động vật) thuộc xúc tu
(thực vật) có tua vòi
← Xem thêm từ tentacular
Xem thêm từ tentaculum →
Từ vựng liên quan
ac
at
ate
en
ent
la
lat
late
nt
t
ta
ten
tent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…