ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tentacles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tentacles


tentacle /'tentəkl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) tua cảm, xúc tu
  (thực vật học) lông tuyến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…