EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tent-cloth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tent-cloth
tent-cloth /'tentklɔθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải lều
← Xem thêm từ tent-bed
Xem thêm từ tent-door →
Từ vựng liên quan
clot
cloth
en
ent
lo
lot
loth
nt
ot
t
ten
tent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…