EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tensimeter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tensimeter
tensimeter /,tensi'ɔmitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) cái đo áp hơi
← Xem thêm từ tensility
Xem thêm từ tensing →
Từ vựng liên quan
en
ens
er
me
met
mete
meter
si
t
ten
tens
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…