EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tendiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tendiness
tendiness
Phát âm
Ý nghĩa
số nhiều của tendo
← Xem thêm từ tenders
Xem thêm từ tending →
Từ vựng liên quan
din
dine
dines
en
end
in
ss
t
ten
tend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…