EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tench
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tench
tench /tenʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá tinca (họ cá chép)
← Xem thêm từ tenants
Xem thêm từ tend →
Từ vựng liên quan
ch
en
t
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…