EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tenability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tenability
tenability /,tenə'biliti/ (tenableness) /'tenəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được
tính chất có thể cãi được, tính chất có thể biện hộ được; tính chất lôgic
← Xem thêm từ ten-strike
Xem thêm từ tenable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
en
it
li
lit
nab
t
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…