EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ten-spot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ten-spot
ten-spot
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy bạc 10 đôla
(bài) con mười
← Xem thêm từ ten pence
Xem thêm từ ten-strike →
Từ vựng liên quan
en
ot
po
pot
sp
spot
t
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…