ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ten-spot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ten-spot


ten-spot

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy bạc 10 đôla
  (bài) con mười

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…