EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
teddy bear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
teddy bear
teddy bear /'tedi,beə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con gấu bông (đồ chơi trẻ con)
← Xem thêm từ tedding
Xem thêm từ teddy boy →
Từ vựng liên quan
be
bear
dd
ea
ear
eddy
t
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…