ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tectrix

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tectrix


tectrix

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ số nhiều tectrices
  (động vật) lông mình (chim)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…