EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tectrix
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tectrix
tectrix
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều tectrices
(động vật) lông mình (chim)
← Xem thêm từ tectrices
Xem thêm từ ted →
Từ vựng liên quan
ec
ect
ri
t
tec
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…