EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tectology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tectology
tectology /tek'tɔləʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) môn hình thái cấu trúc
← Xem thêm từ techy
Xem thêm từ tectonic →
Từ vựng liên quan
ec
ect
lo
log
logy
ology
t
tec
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…