EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tear-jerker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tear-jerker
tear-jerker /'tiə,dʤə:kə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
truyện đa sầu; bài hát đa sầu; phim đa sầu
← Xem thêm từ tear-gland
Xem thêm từ tear-shell →
Từ vựng liên quan
ea
ear
er
jerk
jerker
t
tea
tear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…