EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tear-gas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tear-gas
tear-gas /'tiə'gæs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hơi làm chảy nước mắt
← Xem thêm từ tear-duct
Xem thêm từ tear-gland →
Từ vựng liên quan
as
ea
ear
gas
t
tea
tear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…