ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tear-gas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tear-gas


tear-gas /'tiə'gæs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hơi làm chảy nước mắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…