EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
team-work
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
team-work
team-work /'ti:mwə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chung sức, sự hợp tác có tổ chức
← Xem thêm từ team spirit
Xem thêm từ teamed →
Từ vựng liên quan
AM
am
ea
or
t
tea
team
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…