tea-time
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thời điểm uống trà vào buổi chiều, thời gian uống trà vào buổi chiều
Các câu ví dụ:
1. A parent who wished to remain anonymous said the school's meals, including breakfast, lunch and tea-time snack, cost VND130,000 to VND150,000 ($5.
Xem tất cả câu ví dụ về tea-time