ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tea-time

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tea-time


tea-time

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thời điểm uống trà vào buổi chiều, thời gian uống trà vào buổi chiều

Các câu ví dụ:

1.   A parent who wished to remain anonymous said the school's meals, including breakfast, lunch and tea-time snack, cost VND130,000 to VND150,000 ($5.


Xem tất cả câu ví dụ về tea-time

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…