EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tea-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tea-room
tea-room
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phòng trà (hiệu ăn nhỏ, bán nước trà và các bữa ăn nhẹ)
← Xem thêm từ tea-party
Xem thêm từ tea-service →
Từ vựng liên quan
ea
om
roo
room
t
tea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…