EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tea-drinker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tea-drinker
tea-drinker /'ti:,driɳkə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nghiện trà
← Xem thêm từ tea-dance
Xem thêm từ tea-fight →
Từ vựng liên quan
drink
drinker
ea
er
in
ink
inker
ri
rink
t
tea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…