EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tea-basket
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tea-basket
tea-basket
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giỏ đựng đồ ăn (để đi cắm trại)
← Xem thêm từ tea-bag
Xem thêm từ tea-break →
Từ vựng liên quan
as
ask
ba
bask
basket
ea
t
tea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…