EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Tatonnement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Tatonnement
Tatonnement
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Dò dẫm.
+ Quá trình mặc cả qua đó điểm cân bằng đạt được trên thị trường Walras.
← Xem thêm từ tatarian
Xem thêm từ tatou →
Từ vựng liên quan
at
em
en
ent
me
men
nt
on
t
ta
tat
to
ton
tonne
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…