ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Tatonnement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Tatonnement


Tatonnement

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Dò dẫm.
+ Quá trình mặc cả qua đó điểm cân bằng đạt được trên thị trường Walras.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…