ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tasker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tasker


tasker

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người giao nhiệm vụ
  xem taskmaster
  (phương ngữ) người làm khoán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…