EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tarragon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tarragon
tarragon /'tærəgən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây ngải giấm
← Xem thêm từ tarradiddle
Xem thêm từ tarragons →
Từ vựng liên quan
ago
agon
go
on
ra
rag
t
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…