ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tarpaulin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tarpaulin


tarpaulin /tɑ:'pɔ:lin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải nhựa, vải dầu
  (hàng hải) mũ bằng vải dầu
  (từ cổ,nghĩa cổ) thuỷ thủ

Các câu ví dụ:

1. Sword Lake with a portion covered with a tarpaulin fence to facilitate work on the embankment near the Thuy Ta restaurant.


Xem tất cả câu ví dụ về tarpaulin /tɑ:'pɔ:lin/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…