EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tarantulas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tarantulas
tarantula
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhện đen lớn ở Nam Âu, nhện lớn lông lá ở vùng nhiệt đới
← Xem thêm từ tarantulae
Xem thêm từ tarasxcum →
Từ vựng liên quan
an
ant
as
la
nt
ra
ran
rant
t
ta
tar
tarantula
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…