ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tantony

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tantony


tantony

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (hay tantony bell) chuông con; chuông lắc tay
  lợn (heo) con nhỏ nhất (trong cùng lứa) (hay tantony pig)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…