ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tanning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tanning


tanning /'tæniɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thuộc da
  (thông tục) trận roi, trận đòn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…