EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tanner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tanner
tanner /'tænə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ thuộc da
(từ lóng) đồng sáu xu (tiền Anh)
← Xem thêm từ tanned
Xem thêm từ tanneries →
Từ vựng liên quan
an
er
t
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…