EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tank ship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tank ship
tank ship /'tæθk'ʃip/ (tank_vessel) /'tæɳk'vesl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tàu chở dầu; tàu chở nước
← Xem thêm từ tank locomotive
Xem thêm từ tank town →
Từ vựng liên quan
an
hi
hip
sh
ship
t
ta
tan
tank
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…