EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tangly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tangly
tangly /'tæɳgli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rối, rối rắm, rắc rối
a tangly ball of wool
→ một cuộn len rối
tangly situation
→ tình thế rối rắm
← Xem thêm từ tangling
Xem thêm từ tango →
Từ vựng liên quan
an
t
ta
tan
tang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…