ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tangly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tangly


tangly /'tæɳgli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rối, rối rắm, rắc rối
a tangly ball of wool → một cuộn len rối
tangly situation → tình thế rối rắm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…