ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tammy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tammy


tammy /'tæmi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải mặt rây
  lượt, sa
  (như) tam o' shanter

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…