ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tally trade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tally trade


tally trade /'tæli'treid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cách bán chịu trả dần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…