EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tally trade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tally trade
tally trade /'tæli'treid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cách bán chịu trả dần
← Xem thêm từ tally-shop
Xem thêm từ tallying →
Từ vựng liên quan
AD
ad
all
ally
ra
rad
t
ta
tall
tally
trad
Trade
trade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…