ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tallow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tallow


tallow /'tælou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mỡ (để làm nến, làm xà phòng...)
vegetable tallow → mỡ thực vật

ngoại động từ


  bôi mỡ, trét mỡ
tallowed leather → da bôi mỡ
  vỗ béo
to tallow sheep → vỗ béo cừu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…