EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
talkee-talkee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
talkee-talkee
talkee-talkee /'tɔ:ki'tɔ:ki/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào
tiếng Anh nói sai (của người da đen)
← Xem thêm từ talked
Xem thêm từ talker →
Từ vựng liên quan
t
ta
talk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…