EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
taliped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
taliped
taliped /'tæliped/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có tật bàn chân vẹo
danh từ
người có tật bàn chân vẹo
← Xem thêm từ talion
Xem thêm từ talipes →
Từ vựng liên quan
aliped
li
lip
pe
ped
t
ta
tali
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…