EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
talent money
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
talent money
talent money /'tælənt'mʌni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền thưởng cho người chơi (bóng đá...) xuất sắc
← Xem thêm từ talent
Xem thêm từ talent-scout →
Từ vựng liên quan
ale
en
ent
lent
mo
mon
money
nt
on
one
t
ta
tale
talent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…