EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
talemonger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
talemonger
talemonger
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kẻ ngồi lê đôi mách
← Xem thêm từ talecarrier
Xem thêm từ talent →
Từ vựng liên quan
ale
em
er
lemon
mo
mon
monger
on
t
ta
tale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…