EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
talcoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
talcoid
talcoid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
giống mi ca; (thuộc) đá tan
← Xem thêm từ talcky
Xem thêm từ talcose →
Từ vựng liên quan
co
coi
id
t
ta
talc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…