ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ take-home pay

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng take-home pay


take-home pay

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tiền lương còn lại sau khi đã khấu trừ các khoản (thuế )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…