EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tadpole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tadpole
tadpole /'tædpoul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) nòng nọc
← Xem thêm từ tad
Xem thêm từ tadpoles →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adp
ole
po
pole
t
ta
tad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…